Báo Giá Tôn Xốp Đông Á Mới Nhất: Chất Lượng , Vận chuyển tận nơi
Giá liên hệ
Giá liên hệ
Thương hiệu: Tôn Đông Á
Mã sản phẩm: TX-DA
Thông số kỹ thuật
Tôn xốp Đông Á là dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Công ty Cổ phần Tôn Đông Á, một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành tôn thép tại Việt Nam. Với thiết kế thông minh, tôn xốp Đông Á không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn có độ bền cao, phù hợp với mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp
Đặt hàngTôn xốp Đông Á là dòng sản phẩm chất lượng cao đến từ Công ty Cổ phần Tôn Đông Á, một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành tôn thép tại Việt Nam. Với thiết kế thông minh, tôn xốp Đông Á không chỉ mang đến khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội mà còn có độ bền cao, phù hợp với mọi công trình từ dân dụng đến công nghiệp
1.1 Đặc điểm cấu tạo của tôn xốp Đông Á
Tôn xốp Đông Á là dòng sản phẩm chất lượng cao được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Tôn Đông Á. Tôn xốp Đông Á có cấu tạo ba lớp, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, cách âm, đồng thời mang đến sự bền bỉ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Cấu tạo chính của tôn xốp Đông Á bao gồm:
- Lớp tôn mạ: Được làm từ thép mạ kẽm hoặc mạ màu chất lượng cao, lớp tôn mạ này có khả năng chống gỉ sét và chống chịu thời tiết tốt.
- Lớp xốp cách nhiệt: Là lớp xốp PU hoặc EPS, có tác dụng cách nhiệt và cách âm, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong công trình, tạo sự thoải mái cho không gian sống và làm việc.
- Lớp giấy bạc hoặc màng PE: Lớp này có thể được phủ thêm dưới lớp xốp để tăng khả năng cách nhiệt, phản xạ nhiệt, ngăn chặn sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào.
1.1.1 Độ dày của tôn xốp Đông Á
Tôn xốp Đông Á có nhiều độ dày khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, bao gồm:
- Lớp tôn mạ: Độ dày thường từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Lớp xốp: Độ dày lớp xốp cách nhiệt từ 18mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu cách nhiệt của công trình.
- Tổng độ dày tôn xốp thường từ 50mm đến 100mm.
1.1.2 Ứng dụng của tôn xốp Đông Á
Tôn xốp Đông Á được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Xây dựng nhà ở dân dụng: Dùng làm mái nhà, vách ngăn, tường cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong nhà, tiết kiệm chi phí điện năng.
- Công trình công nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng, nhà kho, xưởng sản xuất, tạo môi trường làm việc mát mẻ và giảm tiếng ồn.
- Trung tâm thương mại, siêu thị: Dùng làm mái che, vách ngăn để cách nhiệt và giảm tiếng ồn, tạo không gian thoải mái cho khách hàng.
1.2 Các màu tôn xốp Đông Á
Tôn xốp Đông Á được sản xuất với nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế và nhu cầu thẩm mỹ của công trình. Một số màu sắc phổ biến bao gồm: xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa, bạc, xám, và kem. Màu sắc được tạo bởi lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao, giúp tôn giữ màu bền đẹp và không bị phai theo thời gian.
1.3 Bảng giá tôn xốp đông á
Giá tôn xốp đông á quy khách tham khảo chi tiết cho tôn xốp Đông Á, bao gồm các loại sóng, độ dày lớp tôn, và độ dày lớp xốp cách nhiệt
BẢNG GIÁ TÔN XỐP ĐÔNG Á | |||
Loại Tôn Xốp Đông Á | Độ Dày Lớp Tôn (mm) | Độ Dày Lớp Xốp (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m2) |
Tôn Xốp Đông Á 5 Sóng | 0.3 | 20 | 140.000 - 160.000 |
Tôn Xốp Đông Á 5 Sóng | 0.35 | 20 | 150.000 - 170.000 |
Tôn Xốp Đông Á 5 Sóng | 0.4 | 30 | 160.000 - 180.000 |
Tôn Xốp Đông Á 5 Sóng | 0.45 | 30 | 170.000 - 190.000 |
Tôn Xốp Đông Á 9 Sóng | 0.3 | 30 | 150.000 - 170.000 |
Tôn Xốp Đông Á 9 Sóng | 0.35 | 30 | 160.000 - 180.000 |
Tôn Xốp Đông Á 9 Sóng | 0.4 | 50 | 180.000 - 200.000 |
Tôn Xốp Đông Á 9 Sóng | 0.45 | 50 | 190.000 - 210.000 |
Tôn Xốp Đông Á 11 Sóng | 0.3 | 50 | 170.000 - 190.000 |
Tôn Xốp Đông Á 11 Sóng | 0.35 | 50 | 180.000 - 200.000 |
Tôn Xốp Đông Á 11 Sóng | 0.4 | 75 | 200.000 - 220.000 |
Tôn Xốp Đông Á 11 Sóng | 0.45 | 75 | 210.000 - 230.000 |
Tôn Xốp Đông Á 13 Sóng | 0.3 | 75 | 180.000 - 200.000 |
Tôn Xốp Đông Á 13 Sóng | 0.35 | 75 | 190.000 - 210.000 |
Tôn Xốp Đông Á 13 Sóng | 0.4 | 100 | 220.000 - 240.000 |
Tôn Xốp Đông Á 13 Sóng | 0.45 | 100 | 230.000 - 250.000 |
Tôn xốp Đông Á được thiết kế với nhiều quy cách khổ sóng khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình. Các khổ tôn xốp Đông Á phổ biến như 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, và 13 sóng. Dưới đây là chi tiết về các loại khổ tôn xốp Đông Á:
1.4 Quy cách kích thước tôn xốp
1. Tôn Xốp Đông Á 5 Sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 5 sóng được thiết kế với 5 sóng vuông lớn, giúp tăng khả năng chịu lực, chống va đập và thoát nước tốt. Thiết kế này thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như mái nhà, mái hiên.
- Quy cách:
- Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1000mm - 1070mm (tùy theo thiết kế của nhà sản xuất).
- Độ dày lớp tôn: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Từ 18mm đến 50mm.
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu của khách hàng, thường từ 1m đến 12m.
2. Tôn Xốp Đông Á 9 Sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 9 sóng có thiết kế gồm 9 sóng vuông hoặc sóng tròn. Với số lượng sóng nhiều, loại tôn này có khả năng chịu lực tốt hơn, đồng thời tăng khả năng thoát nước, giảm nguy cơ ứ đọng nước trên mái. Tôn 9 sóng phù hợp cho các công trình công nghiệp, nhà xưởng, nhà kho.
- Quy cách:
- Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
- Độ dày lớp tôn: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Từ 18mm đến 50mm.
- Chiều dài: Linh hoạt theo yêu cầu.
3. Tôn Xốp Đông Á 11 Sóng
- Đặc điểm: Thiết kế 11 sóng giúp tăng cường độ bền, khả năng chịu lực và thoát nước tốt. Tôn 11 sóng thường được sử dụng cho các công trình lớn, yêu cầu độ bền và tính thẩm mỹ cao như nhà xưởng, kho bãi, trung tâm thương mại.
- Quy cách:
- Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
- Độ dày lớp tôn: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Từ 18mm đến 75mm.
- Chiều dài: Cắt theo nhu cầu, thường từ 1m đến 12m.
4. Tôn Xốp Đông Á 13 Sóng
- Đặc điểm: Tôn xốp 13 sóng có số lượng sóng nhiều nhất trong các loại tôn xốp, giúp tăng khả năng chịu lực và thoát nước tối ưu. Sóng tôn thấp hơn nhưng mật độ dày hơn, tạo sự bền vững cho mái lợp. Loại tôn này thích hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền vượt trội.
- Quy cách:
- Chiều rộng hữu dụng: Khoảng 1000mm - 1070mm.
- Độ dày lớp tôn: Từ 0.30mm đến 0.50mm.
- Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Từ 18mm đến 100mm.
- Chiều dài: Theo yêu cầu của khách hàng, thường từ 1m đến 12m.
+ Quy Cách Kỹ Thuật Chung của Tôn Xốp Đông Á
- Chiều rộng tổng: Khoảng 1070mm (bao gồm sóng úp, phần rộng hữu dụng thường từ 1000mm - 1070mm tùy theo thiết kế và loại sóng).
- Chiều dài: Cắt theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với thiết kế công trình, thường từ 1m đến 12m.
- Độ dày lớp tôn: Từ 0.30mm đến 0.50mm, giúp tăng cường khả năng chống chịu thời tiết và tuổi thọ cho mái lợp.
- Độ dày lớp xốp cách nhiệt: Tùy theo yêu cầu cách nhiệt của công trình, độ dày lớp xốp có thể dao động từ 18mm đến 100mm.
- Màu sắc: Đa dạng màu sắc như xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, trắng sữa, bạc,... để phù hợp với thiết kế tổng thể của công trình.
1.5 Đặt hàng Tôn Xốp Đông Á Chính Hãng Tại Tôn Thép Nguyễn Thi
Để đảm bảo mua được tôn xốp Đông Á chính hãng, chất lượng cao với giá tốt nhất, hãy liên hệ với Tôn Thép Nguyễn Thi - nhà cung cấp tôn đông á uy tín tại TPHCM và các tỉnh thành. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, Tôn Thép Nguyễn Thi cam kết mang đến sản phẩm đa dạng, chất lượng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Tôn xốp Đông Á là lựa chọn hoàn hảo cho các công trình hiện đại, mang lại sự thoải mái, tiện nghi và bền vững. Với khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng độ bền cao, sản phẩm không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn nâng cao giá trị thẩm mỹ cho công trình
>> Các bạn xem thêm Tôn lạnh Đông Á