Tôn PU Đông Á: Giải Pháp Cách Nhiệt Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình
Giá liên hệ
Giá liên hệ
Thương hiệu: TONDONGA
Mã sản phẩm: TONCACHNHIET
Thông số kỹ thuật
Tôn PU Đông Á là sản phẩm cao cấp với lớp cách nhiệt PU, mang đến khả năng cách nhiệt và cách âm hiệu quả, giúp không gian luôn mát mẻ và yên tĩnh. Được thiết kế bền chắc, tôn PU Đông Á chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ công trình lâu dài. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình từ nhà ở, nhà xưởng, đến các dự án thương mại, đáp ứng nhu cầu tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa chi phí
Đặt hàngTôn PU Đông Á là một trong những dòng sản phẩm cách nhiệt được ưa chuộng hiện nay của thương hiệu Tôn Đông Á. Với thiết kế chắc chắn, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả và bền bỉ, sản phẩm này đáp ứng tốt cho các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao và tiết kiệm năng lượng, mang lại không gian mát mẻ và thoải mái. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây nhé!
1. Đặc điểm cấu tạo tôn PU Đông Á
Với lớp PU (Polyurethane) được tích hợp giữa hai lớp tôn chất lượng cao, tôn PU Đông Á không chỉ giúp giảm nhiệt độ bên trong mà còn tăng cường khả năng chịu lực, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều công trình xây dựng.
1.1 Về cấu tạo 3 lớp của loại tôn này:
- Lớp tôn bề mặt: Lớp trên cùng làm từ tôn lạnh màu Đông Á chất lượng cao, với độ dày phổ biến từ 0,35mm đến 0,55mm, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu thời tiết.
- Lớp xốp PU (Polyurethane): Lớp giữa là xốp PU có độ dày từ 25mm đến 100mm, tùy theo yêu cầu, giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
- Lớp dưới cùng: Có thể là tôn mỏng hoặc giấy bạc, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ.
Sự kết hợp này tạo nên tấm lợp có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, bền bỉ và phù hợp với nhiều loại công trình.
1.2 Quy cách khổ tôn PU Đông Á
Tôn PU Đông Á là sản phẩm tôn cách nhiệt chất lượng cao, được thiết kế với các quy cách khổ tôn đa dạng để phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết của từng loại:
a) Tôn PU 5 sóng
Tôn PU 5 sóng là sản phẩm tôn cách nhiệt có cấu trúc 5 sóng lớn, giúp tăng độ cứng và bền vững cho tấm tôn.
+/ Đặc điểm:
- Thiết kế 5 sóng lớn giúp thoát nước nhanh, giảm nguy cơ ứ đọng nước.
- Khả năng cách âm, cách nhiệt tốt nhờ lớp PU dày từ 25mm đến 100mm.
+/ Ứng dụng:
- Phù hợp với các nhà xưởng, kho bãi, công trình công nghiệp và những nơi có khí hậu mưa nhiều, cần độ bền và khả năng cách nhiệt cao.
b) Tôn PU 9 sóng
Tôn PU 9 sóng có thiết kế 9 sóng nhỏ, giúp tăng tính linh hoạt và phù hợp với nhiều loại công trình, đặc biệt là các công trình dân dụng.
+/ Đặc điểm:
- 9 sóng tôn tạo độ cứng vừa phải, dễ lắp đặt và linh hoạt với các công trình nhà ở.
- Khả năng chịu lực tốt, giảm tiếng ồn hiệu quả, tính thẩm mỹ cao.
+/ Ứng dụng:
- Được sử dụng phổ biến trong nhà ở dân dụng, các công trình có yêu cầu thẩm mỹ và khả năng cách nhiệt vừa phải, như mái nhà, vách ngăn hay trần cách nhiệt.
c) Tôn PU 11 sóng
Tôn PU 11 sóng là loại tôn cách nhiệt được thiết kế với 11 sóng nhỏ, tạo độ bền chắc và thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình nhà ở và các khu vực dân cư.
+/ Đặc điểm:
- Thiết kế 11 sóng nhỏ giúp tấm tôn có độ chắc chắn và khả năng thoát nước tốt.
- Lớp PU dày giữa các lớp tôn giúp cách nhiệt và cách âm tốt.
- Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với các công trình dân dụng có yêu cầu về độ bền và tính cách nhiệt.
+/ Ứng dụng:
- Tôn PU 11 sóng thường dùng trong nhà ở, công trình dân dụng, khu nhà ở tập thể, biệt thự và các công trình yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
Các loại tôn 5 sóng, 9 sóng và 11 sóng đều có ưu điểm về độ bền, khả năng cách nhiệt và khả năng thoát nước, giúp phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong các công trình công nghiệp và dân dụng.
1.3 Độ dày tôn PU Đông Á
Tôn PU Đông Á được thiết kế đa dạng về độ dày, phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về độ dày của tôn và lớp xốp PU:
+/ Độ dày tôn:
- Tôn PU Đông Á có độ dày tôn linh hoạt, thường dao động từ 0,35mm đến 0,55mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của công trình.
- Độ dày này mang lại khả năng chống chịu tốt cho tấm tôn, giúp tăng độ bền và khả năng bảo vệ công trình trước các yếu tố thời tiết.
+/ Độ dày PU:
- Lớp PU (Polyurethane) bên trong tôn PU Đông Á có độ dày đa dạng, thường từ 25mm đến 100mm, nhằm tối ưu hóa khả năng cách nhiệt và cách âm.
- Độ dày PU càng cao thì hiệu quả cách nhiệt càng tốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao như nhà xưởng, kho lạnh hoặc nhà ở vùng nắng nóng.
Với các tùy chọn độ dày linh hoạt, tôn PU Đông Á mang lại hiệu quả cách nhiệt và độ bền cao, phù hợp với cả công trình dân dụng và công nghiệp.
1.4 Màu sắc tôn PU Đông Á
Tôn PU Đông Á cung cấp một bảng màu đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong thủy của nhiều công trình. Dưới đây là một số màu sắc phổ biến:
- Nâu đất (Agaric Brown)
- Vàng kem (Apricot Yellow)
- Xanh dương tím (Veronica Blue)
- Đỏ đậm (Libra Red)
- Trắng sữa (Oriental White)
- Xanh dương (Winter Blue)
- Đỏ tươi (Geranium Red)
- Cam (Orange)
- Xanh rêu (Chive Green)
- Xám lông chuột (Quokka Gray)
- Xám sáng (Nene Grey)
- Xanh ngọc (Bamboo Green)
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn có thể cân nhắc theo yếu tố phong thủy, giúp mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ.
2. Ứng dụng tôn PU Đông Á
Tôn PU Đông Á là vật liệu lợp mái được ưa chuộng nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của tôn PU Đông Á:
2.1. Các công trình dân dụng
- Nhà ở: Tôn PU Đông Á giúp giảm nhiệt độ bên trong, tạo không gian sống mát mẻ và thoải mái.
- Văn phòng làm việc: Sử dụng tôn PU giúp cách âm, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và tập trung.
- Công trình công cộng: Các công trình như nhà văn hóa, trường học, bệnh viện, khu nghỉ dưỡng thường sử dụng tôn PU để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt.
2.2. Các công trình công nghiệp
- Nhà xưởng, kho bãi: Tôn PU Đông Á được sử dụng để lợp mái và làm vách ngăn, giúp cách nhiệt, cách âm và tăng tuổi thọ cho công trình.
- Nhà máy, phòng sạch: Sử dụng tôn PU giúp duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo điều kiện sản xuất và bảo quản hàng hóa.
- Kho lạnh: Tôn PU với khả năng giữ nhiệt tốt, phù hợp cho các kho lạnh bảo quản thực phẩm và hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ.
Nhờ những ưu điểm vượt trội, tôn PU Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng.
Công ty Tôn Thép Nguyễn Thi là đơn vị uy tín tại TP.HCM, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm tôn Đông Á chính hãng với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành tôn thép, Nguyễn Thi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tốt nhất, từ tôn PU cách nhiệt, tôn lạnh đến tôn mạ màu Đông Á, đáp ứng đầy đủ nhu cầu cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
3. Bảng giá tôn PU Đông Á
Bảng giá tôn PU Đông Á được cập nhật mới nhất dựa trên độ dày tôn, độ dày lớp PU và trọng lượng để bạn tham khảo.
Độ dày tôn (mm) | Độ dày lớp PU (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) |
0.3 | 16-18 | 104,000 |
0.35 | 16-18 | 118,000 |
0.4 | 16-18 | 126,000 |
0.45 | 16-18 | 137,000 |
0.5 | 16-18 | 149,000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng, quy cách và địa điểm giao hàng. Để có thông tin chính xác và ưu đãi tốt nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với đại lý hoặc nhà phân phối chính thức gần nhất của Tôn Đông Á.
*** Những lưu ý khí chọn tôn PU Đông Á:
- Xác định nhu cầu: Chọn độ dày phù hợp với loại công trình (nhà ở, kho lạnh, nhà xưởng...).
- Độ dày lớp PU: Lớp PU dày giúp cách nhiệt, cách âm tốt hơn.
- Màu sắc, kiểu sóng: Chọn theo thiết kế và độ bền màu.
- Khả năng chống ăn mòn: Chọn loại chống gỉ sét nếu ở khu vực ẩm, ven biển.
- Chứng nhận chất lượng: Đảm bảo có chứng nhận uy tín.
- Chính sách bảo hành: Mua từ đại lý chính hãng để bảo hành tốt.
Tóm lại, việc lựa chọn tôn PU Đông Á phù hợp không chỉ giúp công trình của bạn đạt hiệu quả cách nhiệt, cách âm tối ưu mà còn đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố về nhu cầu, độ dày, màu sắc và khả năng chống ăn mòn để đưa ra quyết định chính xác nhất. Một lựa chọn đúng đắn sẽ mang đến sự thoải mái, an toàn và tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.
>> Các bạn xem thêm tôn màu nâu đất